Bảng giá đất Tại Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 100m 2.400.000 1.440.000 864.000 518.400 - Đất ở
2 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Qua 100m đến 300m có đường rộng ≥ 3,5m 2.200.000 1.320.000 792.000 475.200 - Đất ở
3 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh khác còn lại trong khu dân cư có đường rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
4 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
5 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Qua 100m đến 300m có đường rộng ≥ 3,5m 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
6 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh khác còn lại trong khu dân cư có đường rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
7 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất SX-KD
8 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Qua 100m đến 300m có đường rộng ≥ 3,5m 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất SX-KD
9 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh khác còn lại trong khu dân cư có đường rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD

Bảng Giá Đất Thành Phố Thái Nguyên: Ngõ số 499 và 530 - Đường Lưu Nhân Chú

Bảng giá đất tại ngõ số 499 và 530, thuộc khu dân cư Lắp máy điện, thành phố Thái Nguyên, đã được quy định theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Ngõ số 499 và 530 là các trục phụ của đường Lưu Nhân Chú, với giá đất được phân chia theo các vị trí cụ thể trong đoạn đường này.

Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần nhất với đường Lưu Nhân Chú, có giá trị đất cao nhất trong ngõ số 499 và 530. Vị trí này được ưu tiên cho các dự án có nhu cầu tiếp cận gần đường chính và thuận tiện giao thông.

Vị trí 2: 1.440.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.440.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm gần vị trí 1 nhưng có giá trị thấp hơn. Vị trí này vẫn đảm bảo sự thuận tiện về giao thông và tiếp cận các tiện ích trong khu vực Lắp máy điện.

Vị trí 3: 864.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 864.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong ngõ số 499 và 530. Khu vực này phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách vừa phải và vẫn đảm bảo sự tiếp cận tốt đến các tiện ích trong khu vực.

Vị trí 4: 518.400 VNĐ/m²

Mức giá thấp nhất thuộc về vị trí 4, với giá 518.400 VNĐ/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư hoặc cá nhân tìm kiếm giá đất phải chăng. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn cung cấp sự thuận tiện về mặt giao thông và khả năng tiếp cận đến các tiện ích trong khu dân cư Lắp máy điện.

Bảng giá đất cho ngõ số 499 và 530, đường Lưu Nhân Chú, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại từng khu vực trong ngõ. Thông tin này hỗ trợ các nhà đầu tư và cư dân trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua sắm và đầu tư bất động sản tại thành phố Thái Nguyên.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện